Có 4 kết quả:
归程 guī chéng ㄍㄨㄟ ㄔㄥˊ • 歸程 guī chéng ㄍㄨㄟ ㄔㄥˊ • 規程 guī chéng ㄍㄨㄟ ㄔㄥˊ • 规程 guī chéng ㄍㄨㄟ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) return trip
(2) homeward journey
(2) homeward journey
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) return trip
(2) homeward journey
(2) homeward journey
phồn thể
Từ điển phổ thông
quy trình
Từ điển Trung-Anh
(1) rules
(2) regulations
(2) regulations
giản thể
Từ điển phổ thông
quy trình
Từ điển Trung-Anh
(1) rules
(2) regulations
(2) regulations